Có 2 kết quả:
走向断层 zǒu xiàng duàn céng ㄗㄡˇ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ • 走向斷層 zǒu xiàng duàn céng ㄗㄡˇ ㄒㄧㄤˋ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
strike fault (geology)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
strike fault (geology)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0